Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Interrest” Tìm theo Từ (646) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (646 Kết quả)

  • bre & name / 'ɪntrəst hoặc 'ɪntrest /, Hình thái từ: Danh từ: sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú; điều thích thú,...
  • / ¸intə´sekt /, Ngoại động từ: phân cắt, Nội động từ: cắt nhau, giao nhau, Toán & tin: nhân lôgic, giao (nhau), phép...
  • / in´tə:mənt /, Danh từ: sự chôn, sự chôn cất, sự mai táng, Từ đồng nghĩa: noun, burying , entombment , funeral , inhumation , inurning , obsequy , sepulture,...
  • / ɪntǝ'rʌpt /, Ngoại động từ: làm gián đoạn, làm đứt quãng, ngắt lời, Án ngữ, chắn (sự nhìn...), (điện học) ngắt, Toán & tin: gián đoạn,...
  • Ngoại động từ: giải thích, làm sáng tỏ, hiểu (theo một cách nào đó), trình diễn ra được, diễn xuất ra được; thể hiện, dịch, Nội động từ:...
  • trang intertext,
  • Toán & tin: tương tác,
  • / 'intəsept /, Danh từ: (toán học) phần mặt phẳng (hoặc đường thẳng) bị chắn, sự lấy nước vào, Ngoại động từ: chắn, chặn, chặn đứng,...
  • / ¸intə´dʒekt /, Ngoại động từ: xen..... vào, Xây dựng: tống vào, Từ đồng nghĩa: verb
  • / in´tə:nist /, Danh từ: (y học) bác sĩ nội khoa,
  • / 'intə,net /, liên mạng, danh từ một hệ thống các mạng máy tính được nối mạng khắp toàn cầu., distributed internet applications ( microsoft architecture) (dia), các ứng dụng liên mạng phân bố (kiến trúc của...
  • Danh từ, số nhiều là .interreges:, , int”'ri:d™iz, người tạm thời cai quản một nước khi chưa có người lãnh đạo chính thức
  • quyền lợi chính đáng,
  • cấp vốn tạm thời,
  • đầu cơ lãi suất, đầu cơ tiền lãi, những khoản nợ hợp chuẩn sinh lãi,
  • chi phí tiền lãi, chuyển lãi thành vốn, phí lãi, phí tài chính, vốn hóa tiền lãi,
  • quyền đòi tiền lãi,
  • điều khoản lợi tức,
  • bảo đảm trả lãi, phí lãi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top