Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Portée” Tìm theo Từ (635) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (635 Kết quả)

  • tĩnh mạch cửa,
  • / ´pɔ:tidʒ /, Danh từ: tiền chuyên chở hàng hoá, sự chuyển tải (việc chuyên chở hàng hoá.. giữa hai con sông; chuyến đi bằng canô) đoạn đường chuyển tải, nơi chuyển tải,...
  • / ´pɔtl /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nửa galông (đơn vị đo rượu...); bình nửa galông, giỏ mây nhỏ (đựng dầu...)
  • / sɔ:´ti: /, Danh từ: (quân sự) sự xông ra phá vây, (hàng không) chuyến bay lần xuất kích, một chuyến đi xa nhà ngắn ngày (đặc biệt đến một nơi chưa quen biết hoặc không...
  • / 'pɔ:tl /, Danh từ: cửa, cổng (nhất là cổng chính, cổng đồ sộ, đường bệ của đền đài, lăng tẩm..), (từ mỹ,nghĩa mỹ) khung cần trục, Nghĩa chuyên...
  • Danh từ: người gác cổng (toà nhà lớn) (như) doorman, người khuân vác, phu khuân vác (ở chợ, sân bay..), (từ mỹ, nghĩa mỹ) người...
  • mang chuyển,
  • phần, đoạn,
  • / ´pɔ:tli /, Tính từ .so sánh: bệ vệ; béo tốt, đẫy đà, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a portly old...
  • kẹp kim,
  • tĩnh mạch cửa,
  • Danh từ: lối cổng cho xe ra vào (có mái che),
  • que bấc,
  • danh từ lối cổng cho xe ra vào (có mái che),
  • Danh từ: ví (tiền),
  • Danh từ: cán cắm bút chì,
  • cửa,
  • thuật ngữ xuất phát từ tiếng pháp để chỉ món xúp đặc nghiền nhừ (rau, các cây họ đậu....).
  • / ´pɔ:dʒ /, ngoại động từ, lọc sạch hết gân (súc vật làm lễ tế thần trong đạo do thái),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top