Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prized” Tìm theo Từ (1.526) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.526 Kết quả)

  • / ´praist /, Tính từ: có giá, có đề giá, priced catalogue, bản kê mẫu hàng có đề giá
  • / praiz /, Danh từ: giải, giải thưởng (tại một cuộc thi, cuộc đua ngựa..), phần thưởng (cái có giá trị đáng đấu tranh để giành lấy), (nghĩa bóng) điều mong ước, ước...
  • được định giá bằng mệnh giá,
  • Tính từ: Đắt, giá cao, Từ đồng nghĩa: adjective, precious , extravagant , expensive , premium , pricey , steep , dear...
  • / 'lou'praist /, Tính từ: Định giá thấp, Từ đồng nghĩa: adjective, inexpensive , low , low-cost , bargain , cheap , discounted , economical
  • Danh từ: sách vở lòng, chất dùng để sơn lót, ngòi nổ, kíp nổ, (ngành in) cỡ chữ, sách nhập môn, mình hình trụ, mồi lửa cho đạn,...
  • người, nhân viên định giá bán (trong cửa hàng bán lẻ),
  • được định giá vừa phải,
  • / kreizd /, danh từ, tính ham mê, sự say mê, (thông tục) mốt, sự loạn trí, sự mất trí, tính hơi điên, vết ran, vân rạn (đồ sành, đồ sứ), ngoại động từ, làm mất trí, làm điên cuồng, làm rạn, làm...
  • Tính từ: có áo hạt,
  • / pri:´med /, Danh từ: (thông tục) có chủ tâm, mưu tính trước,
  • đã xác định, đã chứng minh, đã được thăm dò, đã thử, proved ore, trữ lượng quặng đã xác định
  • được hàn cứng, được hàn đồng thau,
  • / ´praisi /, Tính từ .so sánh: Đắt tiền, Kinh tế: giá hão huyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top