Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sunfat” Tìm theo Từ (86) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (86 Kết quả)

  • / ´sʌn¸fa:st /, Tính từ: phơi nắng không phai,
  • sơn chịu nắng,
  • / ´sʌn¸rei /, tính từ, (y học) thuộc phép chữa bắng ánh nắng, sunray treatment, cách chữa bệnh bằng ánh nắng
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sulphate, sunfat, sunphat, ammonium sulfate, amoni sunfat, atropine sulfate ophthalmic solution, dung dịch atropin sunfat nhãn khoa, calcium sulfate treated mud, bùn...
  • Danh từ: (động vật học) cá thái dương,
  • / ´sʌn¸lit /, Tính từ: chan hoà ánh nắng, ngập nắng,
  • / ´sʌndi /, Danh từ, viết tắt là .Sun: ngày thứ nhất trong tuần, ngày nghỉ ngơi và cầu nguyện của tín đồ cơ đốc; (ngày) chủ nhật, one's sunday best, quần áo diện, Danh...
  • như sunna,
  • / ´sʌn¸tæn /, Danh từ: sự rám nắng,
  • / ´sʌndi /, Danh từ: kem nước quả,
  • / ¸nɔn´fæt /, Thực phẩm: không béo, không có mỡ,
  • Đại danh từ, (phương ngữ) một cái gì ( somewhat (viết tắt)),
  • vệ tinh thứ cấp,
  • / sΛnset /, Danh từ: lúc mặt trời lặn, (nghĩa bóng) lúc xế chiều (của cuộc đời), dáng vẻ bầu trời lúc mặt trời lặn, Điện tử & viễn thông:...
  • Động từ: bỏ mũ ra,
  • Tính từ: không đạt tiêu chuẩn đòi hỏi, không thích hợp, không đủ năng lực, thiếu khả năng; thiếu tư cách, (y học); (quân sự)...
  • Danh từ: luật xuna (luật cổ truyền của các nước hồi giáo),
  • Danh từ: vải xurat,
  • / ´ju:niət /, Tính từ, cũng uniate: thuộc về giáo hội ở Đông Âu hoặc vùng cận Đông, chấp nhận thẩm quyền của giáo hoàng nhưng vẫn giữ nghi thức tế tự của mình.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top