Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chởm” Tìm theo Từ (2.982) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.982 Kết quả)

  • Thông dụng: Tính từ: craggy, rugged, bristling, đường núi chơm chởm những đá, the mountain path was craggy with rocks, những mũi chông chơm chởm, bristling...
  • xem chúm
  • nhìn chăm chắm to look fixedly at.
  • intaglio.
  • Thông dụng: rather slow
  • Thông dụng: Tính từ: squatting, ngồi chồm chỗm xem chọi gà, to sit squatting and look at a cock-fight, to look squatting at a cock-fight
  • to open slightly (one's lips)
  • slow running
  • buried relievo
  • red beam magnet
  • sutura occipitomastoidea
  • beam impact point
  • floating caisson
  • beam-positioning magnet
  • blue-beam magnet
  • latest date for shipment
  • bristling; brushy., rough; rugged., craggy, râu lởm chởm, bristling moustache.
  • Thông dụng: stipple.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top