Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Đich ” Tìm theo Từ (62) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (62 Kết quả)

  • / litʃ /, (từ cổ,nghĩa cổ) thi thể, thi hài, xác, lit‘, danh từ
  • / ritʃ /, Tính từ (so sánh): giàu, giàu có, có nhiều tiền, có của cải, dồi dào, phong phú, có nhiều, Đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá (quần áo, đồ đạc...),...
  • nhựa đường cứng,
  • dồi dào,
  • quặng giàu,
"
  • dung dịch đậm đặc, dung dịch giàu,
  • Danh từ: cổng quàn (ở nghĩa địa),
  • Danh từ: (động vật học) con cú,
  • dung dịch đậm đặc, nước muối đậm đặc,
  • chất lỏng đậm đặc, dung dịch đậm đặc, rich liquid chamber, buồng chất lỏng đậm đặc, rich liquid chamber, buồng dung dịch đậm đặc, rich liquid conduit, đường ống dung dịch đậm đặc
  • sữa béo, sữa nguyên chất,
  • bê tông béo, bê tông giàu (nhiều xi măng),
  • hỗn hợp dư xăng, hỗn hợp đặc, hỗn hợp giàu, nhiên liệu già, hỗn hợp béo,
  • vữa giàu,
  • chất hàn chứa nhiều thiếc, thuốc hàn nhiều thiếc,
  • giàu electron,
  • nhà giàu mới nổi,
  • Nghĩa chuyên ngành: bánh kéc nhiều nhân quả,
  • sét mở, đất sét béo, sét béo, sét giàu, sét mỡ, sét giàu,
  • khí đậm đặc, khí dầu, khí hàm lượng cao, khí giàu, rich gas conduit, đường ống khí hàm lượng cao, rich gas flow, dòng khí hàm lượng cao, rich gas tube, ống khí hàm lượng cao, rich gas conduit, đường ống khí...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top