Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “ colloq. notion” Tìm theo Từ (1.226) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.226 Kết quả)

  • (abbreviation) colloquial,
  • / ˈnoʊʃən /, Danh từ: Ý niệm, khái niệm, Ý kiến, quan điểm, Ý định, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồ dùng lặt vặt, tạp hoá, Kỹ thuật chung: khái niệm,...
  • / ´kɔləp /, Danh từ: lát thịt mỏng,
  • / i'moƱʃ(ә)n /, Danh từ: sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm, mối xúc động, mối xúc cảm, Kỹ thuật chung: cảm xúc, Từ...
  • Danh từ: mấu nhú,
"
  • hàng tạp hóa,
  • sự kém phản ứng lại,
  • / ´ʌηkʃən /, Danh từ: sự bôi, sự xoa, sự phất, sự quệt, (tôn giáo) lễ xức dầu thánh (một nghi thức (tôn giáo)); dầu xức, (nghĩa bóng) giọng nói, lời nói (gây) xúc động...
  • Danh từ, số nhiều coeloms, coelomata: khoang cơ thể; thể khoang, khoang cơ thể phôi,
  • / ´kɔlɔid /, Danh từ: chất keo, Y học: chất keo coloit, Kỹ thuật chung: keo (chất dạng gelatin), dạng keo, Địa...
  • ung thư dạng keo,
  • / ´gɔləp /, Ngoại động từ: (thông tục) nuốt chửng, Danh từ: sự nuốt chửng,
  • hỗn hợp uranioxit thiêu kết,
  • / kɒlər /, Danh từ: cổ áo, hình thái từ: Cơ - Điện tử: vành, đai, ống, mặt bích, vành tì, Cơ...
  • / ´kɔli /, Danh từ: giống chó côli ( Ê-cốt),
  • Địa chất: thiết bị làm lạnh, tủ lạnh, chất làm lạnh, chất làm nguội,
  • / 'hɔlou /, Tính từ: rỗng, trống rỗng, đói meo (bụng), hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, Ốm ốm, rỗng (âm thanh), rỗng tuếch, giả dối, không thành thật, Phó...
  • / 'skɔləp /, như scallop,
  • / ´kælou /, Tính từ: chưa đủ lông cánh (chim), có nhiều lông tơ (như) chim non, non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm, ( ai-len) thấp, trũng, dễ bị ngập nước (cánh đồng, đồng cỏ),...
  • như hollo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top