Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Commandent” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ´kɔmən¸dænt /, Danh từ: sĩ quan chỉ huy (pháo đài...)
  • / kə'mɑ:ndmənt /, Danh từ: Điều răn, lời dạy bảo, Từ đồng nghĩa: noun, the ten commandments, mười điều răn của chúa, eleventh commandments, (đùa cợt)...
  • / kə'mɑ:ndiɳ /, Tính từ: chỉ huy; điều khiển, oai vệ, uy nghi, cao, nhìn được rộng ra xa (đỉnh đồi...), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Ngoại động từ: trưng dụng cho quân đội, Nghĩa chuyên ngành: trưng dụng cho quân đội, Từ...
"
  • / kə'mɑ:ndə /, Danh từ: người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy, trung tá (hải quân), (kỹ thuật) cái vồ lớn, Xây dựng:...
  • chỉ lệnh then chốt, chỉ dẫn cơ bản,
  • sĩ quan chỉ huy,
  • Thành Ngữ:, knight commander, hiệp sĩ đã được phong tước
  • Danh từ: (quân sự) thiếu tá hải quân,
  • Tính từ: thứ mười một, Danh từ: một phần mười một, người thứ mười một; vật thứ mười một; ngày mười một, at the eleventh hour, đến giờ...
  • Danh từ: trung uý không quân (sĩ quan trong không lực hoàng gia anh, cấp giữa biên đội trưởng và phi đoàn trưởng),
  • Thành Ngữ:, the ten commandments, mười điều răn của chúa
  • / kə´ma:ndə in tʃi:f /, danh từ, tổng tư lệnh, bộ tổng tư lệnh, Động từ, là tổng tư lệnh,
  • người điều hành tại hiện trường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top