Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Couvrent” Tìm theo Từ (1.004) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.004 Kết quả)

  • / kou´hiərənt /, Tính từ: dính liền, cố kết, mạch lạc, chặt chẽ (văn chương, lý luận...), Toán & tin: mạch lạc, Xây...
  • / 'kɔnvənt /, Danh từ: nữ tu viện, nhà tu kín, Xây dựng: nhà tu kín, Kỹ thuật chung: nhà chung, nữ tu viện, tu viện,
  • dòng nhiệt, preheater with transverse current heat carrier, máy làm nóng có dòng nhiệt chạy ngang, thermoelectric current, dòng nhiệt điện
  • đynamô dòng không đổi,
  • / 'kʌrənt /, Danh từ: dòng (nước); luồng (gió, không khí); (điện học) dòng điện, dòng, luồng, chiều, hướng (dư luận, tư tưởng...), Tính từ: hiện...
  • nguồn dòng không đổi,
"
  • Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) tu viện,
  • dòng điện được điều khiển bằng dòng,
  • sự tách sóng nhất quán, tách sóng nhất quán,
  • Danh từ: (hiện học) phù hợp pha, kết hợp pha, phù hợp pha, phù hợp pha,
  • sự giải điều kết hợp, sự tách sóng nhất quán,
  • ánh sáng kết hợp, ánh sáng phù hợp,
  • bó khớp,
  • vùng phù hợp,
  • biên liền, biên phù hợp,
  • bức xạ phù hợp,
  • đá kết, đá xi măng hóa,
  • tín hiệu phù hợp, tín hiệu đồng bộ,
  • sóng nhất quán,
  • bộ tách sóng phù hợp, bộ phát hiện nhất quán, bộ tách sóng nhất quán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top