Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cub ” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • / kju:b /, Danh từ: (toán học) hình lập phương, hình khối, luỹ thừa ba, Ngoại động từ: (toán học) lên tam thừa, (toán học) đo thể tích, lát bằng...
  • /'kju:bə/, cu-ba, diện tích: 110,860 sq km, thủ đô: havana, tôn giáo: là 1 quốc gia đa tôn giáo như cơ đốc giáo, đạo tin lành, hồi giáo, ..., vị trí địa lý: tập tin:locationcuba.png, quốc huy: tập tin:coat of...
  • mẫu thử khối vuông bêtông,
  • / kʌb /, Danh từ: con thú con (hổ, sư tử, sói, gấu, cáo...), Đứa trẻ mất dạy, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) anh phóng viên mới vào nghề ( (cũng) cub reporter), sói con (hướng...
  • khối ô,
  • nở khối,
  • thỏi bột canh, viên bột canh,
"
  • khối lập phương đèn chớp,
  • khối hoặc quả cầu rỗng, phẳng đều,
  • mật độ khối,
  • côngtenơ khoang rộng,
  • tinh bột đóng khối,
  • đá (hình) lập phương, băng dạng khối,
  • mẫu (thử) hình hộp, mẫu (thử) lập phương,
  • cường độ khối vuông,
  • sân nuôi gia súc non,
  • cắt thành khối,
  • Thành Ngữ: Y học: căn bậc ba, cube root, (toán học) căn bậc ba
  • Danh từ: máy chụp ảnh có bốn đèn nháy để chụp bốn ảnh liên tiếp nhau,
  • khối lập phương đơn vị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top