Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “D oxalate” Tìm theo Từ (143) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (143 Kết quả)

  • Danh từ: (hoá học) oxalat,
  • / di: /, danh từ, số nhiều ds, d's, mẫu tự thứ tư trong bảng mẫu tự tiếng anh, (âm nhạc) rê, vật hình d ( bu-lông, van...), ký hiệu, (số la mã) 500, viết tắt, Đảng viên đảng dân chủ ( democrat, democratic),...
  • Tính từ: (thực vật) không cánh; không phần phụ dạng cánh,
  • huyết tương oxalat,
  • amoni oxalat,
  • sỏi oxalate,
  • Tính từ: thuộc con nhộng có cánh, chân cử động được, Đào xới,
  • Ngoại động từ: oxi hoá,
  • / ´ɔksi¸deit /, Ngoại động từ: làm gì, (hoá học) oxy hoá, Nội động từ: gỉ, (hoá học) bị oxy hoá, Hóa học & vật liệu:...
  • / ´ouvju¸leit /, Nội động từ: rụng trứng; sản ra, rơi ra rừ tế bào trứng, Hình thái từ:,
  • / di:'rei∫n /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) khẩu phần dự phòng,
  • nhân đôi, tật đôi,
  • đơn khớp,
  • / di-'glu:kouzəmain /, glucosamin d,
  • (dextrosenitrogen) tỉ số d-n, tỉ số dextroza - nitơ,
  • Danh từ: yêu cầu không đăng lên báo vì lý do an ninh quốc gia ( defence notice yêu cầu về an ninh),
  • / 'geileit /, gel hóa,
  • / 'pælətl /, Danh từ: vòm miệng, hàm ếch, ngạc, khẩu vị, Y học: vòm miệng, Kinh tế: vị, the hard soft palate, vòm miệng...
  • có lớp vỏ ngoài cùng,
  • phun xăng điện tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top