Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “ELED” Tìm theo Từ (91) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (91 Kết quả)

  • / bled /, Danh từ: mụn nước, mụn phỏng (ở da), bong bóng nước, tăm (nước, rượu); bọt (thuỷ tinh), (kỹ thuật) rỗ không khí, Thời quá khứ & động...
  • / slɛd /, Danh từ (như) .sledge: xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo), Nội động từ (như) .sledge: Đi bằng xe trượt tuyết, Ngoại...
"
  • / fled /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .flee: Thời quá khứ của .fly:,
  • điốt phát sáng, light emitting diode,
  • / eld /, Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca): tuổi da mồi tóc bạc, thời xưa, thuở xưa,
  • / led /, Động tính từ quá khứ của .lead: Điốt phát sáng ( light-emitting diode), - led ( trong tính từ) : bị ảnh hưởng bởi hoặc được tổ chức, dẫn đầu bởi: student-led...
  • Tính từ: (từ lóng) lác mắt, xiên, lệch; cong queo, ngớ ngẩn, đần độn,
  • / ´faiər¸aid /, tính từ, (thơ ca) mắt sáng long lanh; mắt nảy lửa,
  • / ´wʌn¸aid /, tính từ, một mắt, chột, in the kingdom of the blind , the one-eyed man is the king, trong xứ mù, thằng chột làm vua
  • / ´gɔgl¸aid /, Tính từ: lồi mắt,
  • / ´gri:n¸aid /, tính từ, ghen, Từ đồng nghĩa: adjective, green-eyed monster, sự ghen, sự ghen tị, sự ghen tuông, covetous , invidious , jealous , envious
  • / ´wi:k¸aid /, tính từ, mắt kém,
  • / ´kliə¸aid /, tính từ, có đôi mắt tinh tường,
  • / ´bʌg¸aid /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) có mắt lồi, mắt ốc nhồi,
  • / ´hɔlou¸aid /, tính từ, có mắt sâu, Từ đồng nghĩa: adjective, careworn , drawn , gaunt , wan , worn
  • Tính từ: có mắt tinh, có mắt sắc (như) mắt chim ưng,
  • / ´siηgəl¸aid /, tính từ, một mắt, quyết tâm, toàn tâm toàn ý, chỉ nhằm một mục đích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top