Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn anaphylaxis” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / ¸ænəfi´læksis /, Danh từ: (y học) tính quá mẫn, Y học: phản vệ, acquired anaphylaxis, phản vệ mắc phải, active anaphylaxis, phản vệ chủ động, indirect...
  • kháng thể phản vệ,
  • kháng phản vệ,
  • tự phản vệ,
  • phản vệ mắc phải,
  • giảm lực phòng vệ,
"
  • phản vệ chủ động,
  • phản vệ thụ động,
  • phảnvệ tâm thần,
  • phảnvệ huyết thanh đồng loại,
  • phản vệ do huyết thanh,
  • (sự) động viên dự phòng (sự) mất bảo vệ cơ thể,
  • (sự) động viên dự phòng (sự) mất bảo vệ cơ thể,
  • phảnvệ huyết thanh khác loại,
  • phản vệ thụ động,
  • phản vệ gián tiếp,
  • phảnvệ đảo nghịch,
  • (chứng) phản vệ,
  • hoại thư phản vệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top