Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn brightly” Tìm theo Từ (91) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (91 Kết quả)

  • Phó từ: tươi sáng, sáng ngời, rực rỡ, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa:...
  • / ´raitli /, Phó từ: Đúng, phải, đúng đắn, có lý, chính đáng, công bằng, act rightly, hành động đúng
  • / ´naitli /, tính từ, có tinh thần hiệp sĩ, thượng võ; nghĩa hiệp, hào hiệp, Từ đồng nghĩa: adjective, chivalrous , courtly , gallant , stately
  • / ´spraitli /, Tính từ: hoạt bát, sống động, sôi nổi, đầy sức sống, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • trạng từ, thẳng, thẳng đứng, một cách chính trực,
  • / ´braitn /, Ngoại động từ: làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh, làm sung sướng, làm vui tươi, Đánh bóng (đồ đồng), Nội động...
  • / 'slaitli /, Phó từ: nhỏ; ở một mức độ không đáng kể, mảnh khảnh, mảnh dẻ; mỏng mảnh, yếu ớt, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ...
  • / 'naitli /, Tính từ: về đêm, đêm đêm, (thơ ca) (thuộc) đêm; hợp với ban đêm, Phó từ: về đêm, đêm đêm, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´brisli /, Tính từ: Đầy lông cứng, như lông cứng, tua tủa, lởm chởm, dựng đứng, Từ đồng nghĩa: adjective, bristly hair, lông dựng đứng; tóc lởm...
"
  • / ´laitli /, Phó từ: nhẹ nhàng, khinh suất, nông nổi, hời hợt, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, the witch lifts...
  • / saitli /, Tính từ: Đẹp mắt; thích mắt, dễ thương, Từ đồng nghĩa: adjective, attractive , beauteous , comely , fair , good-looking , gorgeous , handsome , lovely...
  • Phó từ: chặt chẽ, sít sao ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),
  • / ´blaiti /, Danh từ: (quân sự), (từ lóng) nước anh, nước quê hương (đối với lính ở nước ngoài), to have a blighty one, bị một vết thương có thể trở về nước (lính đi...
  • / brait /, Tính từ: sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn, Phó từ:...
  • bệnh bright , viêm thận mạn tính,
  • viêm thận mạn tính,
  • Danh từ: (y học) bệnh brai,
  • dốc thoải,
  • rìa sáng, mét sáng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top