Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn coloury” Tìm theo Từ (805) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (805 Kết quả)

  • màu, sự tô màu,
  • Tính từ: Đẹp màu, tốt màu (cà phê...)
  • / 'kʌlə /, Danh từ: màu, sắc, màu sắc, ( số nhiều) thuốc vẽ, thuốc màu, nghệ thuật vẽ màu, nước da, sắc da (mặt), màu sắc, vẻ, sắc thái, nét, ( số nhiều) cờ; màu cờ,...
"
  • cờ hiệu,
  • Danh từ: yêu thuật,
  • / ´kʌləd /, Tính từ: có màu sắc; mang màu sắc, thêu dệt, tô vẽ (câu chuyện...), Hóa học & vật liệu: được nhuộm màu, được tô màu,
  • Danh từ: cờ lễ, with flying colours, với kết quả mỹ mãn
  • các chất ô-xýt màu kim loại,
  • mầu cơ bản,
  • màu cơ bản,
  • độ màu,
  • chất màu tổng hợp,
  • chất màu dùng được,
  • Danh từ: thuật chụp ảnh màu,
  • màu [sơn màu], Danh từ: thuốc màu, sơn màu (để sơn tường...), Ngoại động từ: sơn (tường...) bằng thuốc...
  • quảng cáo màu,
  • máy phân tích màu, bộ phân tích màu,
  • bộ phân tích màu,
  • Danh từ: mã quy ước theo màu, mã (hiệu) màu, mã màu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top