Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn explicative” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / iks´plikətiv /, tính từ, Để giảng, để giải nghĩa, để giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, elucidative , exegetic , explanative , expositive , expository , hermeneutic , hermeneutical ,...
  • / iks´plɔitətiv /,
  • / ¸ekspli´keiʃən /, Từ đồng nghĩa: noun, clarification , construction , decipherment , elucidation , exegesis , exposition , illumination , illustration , interpretation
  • Tính từ: Để ngụ ý, để gợi ý, tất suy,
  • / eks´plɔ:rətiv /, Tính từ: có tính cách thăm dò, có tính cách thám hiểm,
  • / ´ekspli¸keit /, Ngoại động từ: phát triển (một nguyên lý...), (từ cổ,nghĩa cổ) giảng, giải nghĩa, giải thích, hình thái từ: Toán...
  • nghiên cứu, thám hiểm,
  • ngôn ngữ ứng dụng, aldisp ( applicativelanguage for digital signal processing ), ngôn ngữ ứng dụng cho xử lý tín hiệu số
"
  • phân bào nhị phân,
  • Danh từ; số nhiều explications de texte: phương pháp phê bình văn học bao hàm sự phân tích chi tiết từng bộ phận của văn bản,
  • dạng ứng dụng không đổi,
  • dạng ứng dụng không đổi,
  • ngôn ngữ ứng dụng cho xử lý tín hiệu số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top