Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn getaway” Tìm theo Từ (88) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (88 Kết quả)

  • Danh từ: (thông tục) sự chạy trốn, sự trốn thoát (kẻ trộm), Từ đồng nghĩa: noun, to make a getaway, chạy...
  • tiabeta,
  • / ´kʌtə¸wei /, Kỹ thuật chung: cắt đi, lượng cắt đi,
  • / ´geit¸wei /, Danh từ: cổng ra vào, cửa ngõ, Xây dựng: cổng ra vào, cửa ngõ, âu (thuyền) đơn, Kỹ thuật chung: cửa ngõ,...
  • Danh từ: biển động, Đường biển, Đường nước thông ra biển, Đường đi của con tàu, đường biển, đường thông ra biển, biển...
  • cầu hàng không,
  • cổng nối lõi nhớ,
  • hình vẽ cắt trích, hình vẽ cắt trích,
"
  • dịch vụ cổng nối,
  • cổng nối mạng lan,
  • cổng nối đơn, cổng vào đơn,
  • bản vẽ bóc vỏ,
  • cổng mạng, cổng nối mạng, cổng vào mạng,
  • bảng cổng nối, board mạch cổng nối,
  • máy tính cổng nối, máy tính cổng vào mạng,
  • cổng nối hoạt động, cổng vào hoạt động,
  • cổng nối ngoài, cổng vào ngoài, egp ( exterior gateway protocol ), giao thức cổng nối ngoài
  • cổng nối gần, cổng nối lân cận,
  • thành phố cửa ngõ,
  • cổng nối thụ động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top