Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hydrography” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • / hai´drɔgrəfi /, Danh từ: thuỷ văn học, Điện lạnh: thủy đạo học,
"
  • / ´haidrou¸gra:f /, Kỹ thuật chung: Đường lũ,
  • / hai´drɔgrəfə /, danh từ, nhà thuỷ văn học,
  • / him´nɔgrəfi /, danh từ, việc viết những bài thánh ca, việc nghiên cứu những bài thánh ca,
  • / pai´rɔgrəfi /, Danh từ: thuật khắc nung,
  • / ¸haidrou´græfik /, Tính từ: (thuộc) thuỷ văn học, Hóa học & vật liệu: thủy văn, hydrographic chart, bản đồ thủy văn, hydrographic map, bản đồ...
  • / ¸haii´tɔgrəfi /, danh từ, khoa phân bố mưa tuyết,
  • biểu đồ mức nước, đường mức nước,
  • / hip´sɔgrəfi /, Danh từ: (địa lý,địa chất) khoa đo độ cao, khoa cao trắc, Xây dựng: khoa trắc cao, Đo lường & điều khiển:...
  • Danh từ: máy ghi độ ẩm không khí, ẩm ký, ẩm ký,
  • biểu đồ lũ, đường cong lưu lượng lũ, đường quá trình lũ,
  • biểu đồ dòng chảy,
  • đường dòng lũ tích ra,
  • đường dòng lũ tích phân,
  • đặc điểm thủy văn, độ cao tuyệt đối,
  • đường thủy văn hỗn hợp,
  • đường nước đỗ,
  • đường quá trình dòng chảy, đường quá trình nước chảy,
  • đường hàm lượng phù xa,
  • biểu đồ thủy lượng tổng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top