Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hypophysis” Tìm theo Từ (83) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (83 Kết quả)

  • / hai´pɔfisis /, Danh từ: (giải phẫu) tuyến yên, não thùy,
  • tuyến yên họng,
  • (thuộc) tuyến yên,
  • giảm huyết áp vô căn: giảm huyết áp bất thường, không rõ nguyên nhâ,
  • tuyếnyên,
  • / hai'pɔθisis /, Danh từ, số nhiều .hypotheses: Toán & tin: giả thiết, Xây dựng: giả thiết, Cơ...
  • viêm tuyếnyên,
  • giảm áp, giảm huyết áp,
  • / ə´pɔfisis /, Danh từ: (giải phẫu) mỏm, mấu, Y học: mỏm hay mấu, Kỹ thuật chung: bướu, Địa...
  • giả thiết dopamine.,
  • giả thuyết điều nhịp tim,
  • giả thiết làm việc, giả thiết thống kê,
  • giả thuyết phổ quát,
  • phễu tuyếnyên,
  • mỏm chân bướm, mấu chân bướm,
  • giả thiết chấp nhận được, giả thiết có thể chấp nhận được,
  • giả thiết tính toán,
  • giả thiết hợp,
  • thùy sau tuyếnyên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top