Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inversely” Tìm theo Từ (139) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (139 Kết quả)

  • / in´və:sli /, Phó từ: ngược lại, nghịch đảo, Toán & tin: ngược lại, nghịch đảo, Kỹ thuật chung: nghịch đảo,...
  • tỷ lệ nghịch,
  • Phó từ: bất lợi, his studies are adversely affected by his family situation, hoàn cảnh gia đình ảnh hưởng bất lợi đến sự học của anh...
  • / ɪn'ten t.sli /, Phó từ: mãnh liệt, dữ dội,
"
  • / kən'və:sli /, Phó từ: ngược lại, ngược lại, đảo lại, you can move this device from left to right or , conversely , from right to left, bạn có thể dời thiết bị này từ trái sang phải...
  • Tính từ: ngược lại, (toán học) ngược, nghịch đảo, Danh từ: cái ngược lại; điều ngược lại, (toán học) số nghịch đảo, inverse ratio, tỷ...
  • / adj., n. ɪnˈvɜrs , ˈɪnvɜrs ; v. ɪnˈvɜrs /, Tính từ: ngược lại, (toán học) ngược, nghịch đảo, Danh từ: cái ngược lại; điều ngược lại,...
  • biến đổi theo tỷ lệ nghịch, biến đổi theo tỷ lệ ngược,
  • giá trị nghịch, giá trị nghịch đảo,
  • sự điều biến ngược,
  • bài toán ngược,
  • mệnh đề phản, phản đề, tỷ số nghịch đảo, tính tỷ lệ nghịch, phần tử liên hợp, tỷ lệ nghịch,
  • quan hệ ngược,
  • phổ ngược,
  • định lý đảo,
  • phép biến đổi ngược,
  • dòng ngược, electrode inverse current, dòng ngược điện cực
  • hướng ngược,
  • phần tử liên hợp, tỷ lệ nghịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top