Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn involucre” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • Danh từ: (thực vật học) tổng bao, (giải phẫu) bao, áo, màng, màng,
  • Tính từ: (thực vật học) có tổng bao (cụm hoa),
  • như involucre, bao xương,
  • / ´invə¸lu:t /, Tính từ: rắc rối, phức tạp, (thực vật học) cuốn trong (lá), Xây dựng: xoắn ốc, Cơ - Điện tử: đường...
  • mặt xoắn ốc thân khai,
  • răng nhỏ thân khai, rãnh then đường thân khai, then hoa thân khai,
  • răng nhỏ thân khai, then hoa thân khai,
  • trục vít thân khai,
  • hàm thân khai,
  • đường đối hợp,
  • mặt thân khai,
  • đường cong thân khai, đường thân khai,
  • bánh răng thân khai, bánh răng (profin) thân khai,
  • prôfin thân khai, biên dạng thân khai,
  • sự ăn khớp thân khai,
  • then hoa thân khai,
  • răng thân khai,
  • bánh răng côn thân khai,
  • bánh răng cuốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top