Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn kine” Tìm theo Từ (3.354) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.354 Kết quả)

  • đường mịn, nét mảnh, đường mảnh, fine-line printed circuit, mạch in đường mịn
"
  • / kain /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) số nhiều của cow,
  • conic chín đường,
  • Thành Ngữ:, wine and dine ( somebody ), đãi hậu
  • mạch in đường mịn,
  • / dain /, Nội động từ: Ăn cơm (trưa, chiều), Ngoại động từ: thết cơm (ai), cho (ai) ăn cơm, có đủ chỗ ngồi ăn (một số người) (bàn ăn, gian...
  • / fain /, Tính từ: tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt, khả quan, giỏi, lớn, đường bệ, Đẹp, xinh, bảnh, đẹp, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè...
  • Đại từ sở hữu: của tôi, Danh từ: mỏ, (nghĩa bóng) nguồn; kho, mìn, địa lôi, thuỷ lôi, Động từ: Đào, khai thác,...
  • / kaib /, Danh từ: chỗ da nẻ sưng loét (ở gót chân), to treat on somebody's kibes, làm mếch lòng ai, chạm tự ái ai
  • / lain /, Danh từ: dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, Đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, ( số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn, (quân...
  • / paɪn /, Danh từ: (thực vật học) cây thông (như) pine-tree; gỗ thông, (như) pineapple, Nội động từ: mòn mỏi, khao khát,, tiều tuỵ, héo hon (vì đau...
  • / vain /, Danh từ: cây nho, cây leo; cây bò, Kỹ thuật chung: cây nho, Kinh tế: cây nho, rượu vang, Từ...
  • Danh từ: Đồng kina (ở tân ghi nê),
  • / kaind /, Danh từ: loài, giống, loại, hạng, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần giống; cái tàm tạm gọi là, bản tính, tính chất, hiện...
  • / ´ki:nou /, Danh từ: chất kinô (nhựa một số cây dùng làm thuốc và để thuộc da),
  • / kaik /, Danh từ: (từ mỹ, khinh miệt) tên do thái,
  • Danh từ: tiếng côi-nê (ngôn ngữ hy lạp được dùng ở những nước Đông địa trung hải),
  • / bain /, Danh từ: (thực vật học) chồi, thân (cây leo), Từ đồng nghĩa: noun, offshoot , runner , sprig , sprout , tendril
  • / kait /, Danh từ: cái diều, (động vật học) diều hâu, (nghĩa bóng) kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp, (thương nghiệp), (từ lóng) văn tự giả; hối phiếu giả, (hàng...
  • / tain /, Danh từ: răng (nạng, chĩa), nhánh (của gạc hươu, gạc nai), Kỹ thuật chung: chốt, ngõng, mộng ghép, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top