Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn oversell” Tìm theo Từ (192) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (192 Kết quả)

  • / ¸ouvə´sel /, Động từ .oversold: bán vượt số dự trữ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bán chạy nhanh (bằng mọi cách quảng cáo...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) quá đề cao ưu điểm của (ai, cái...
  • Danh từ: linh hồn tối cao (bao trùm cả vũ trụ),
  • / ´ouvə¸kil /, Danh từ: khả năng tàn phá quá mức cần thiết để thắng (một nước khác); sự tàn phá quá mức, Từ đồng nghĩa: noun, destruction ,...
  • Nội động từ: nhô ra ngoài (cái ở dưới),
  • / ¸ouvə´si:z /, như oversea, Phó từ: ngang qua biển; nước ngoài, Kỹ thuật chung: ngoài biển khơi, Kinh tế: hải ngoại, ngoại...
  • Danh từ: sự quá hăng hái, sự quá tích cực,
  • / ¸ouvə´fil /, Ngoại động từ: làm đầy tràn, Đầy tràn,
  • Ngoại động từ: che phủ,
  • / ¸ouvə´siə /, Danh từ: giám thị, Đốc công, Kỹ thuật chung: đốc công, Kinh tế: cai thợ, đốc công, giám công, thợ...
  • Kinh tế: bán nhiều (hơn mua), bán nhiều hơn mua, bán quá mức, giảm giá, oversold position, vị thế bán nhiều hơn mua (về hàng hóa, chứng...
  • sự bán lố,
  • / ¸ouvə´si: /, Ngoại động từ .oversaw, .overseen: trông nom, giám thị, quan sát, hình thái từ: Kinh tế: giám sát, giám thị,...
  • / adv. ˈoʊvərˈɔl ; adj., n. ˈoʊvərˌɔl /, Tính từ: toàn bộ, toàn thể, bao gồm mọi thứ, Danh từ: Áo khoác, làm việc, (số nhiều) quần yếm (quần...
  • / ¸ouvə´sou /, Ngoại động từ oversewed; oversewed; .oversewn: may nối vắt, Dệt may: may nối vắt,
  • / ´ouvə´kɔ:l /, Ngoại động từ: xướng bài cao hơn (bài brit) (như) overbid,
  • Tính từ: Đầy quá,
  • / ´ouvə¸spil /, Danh từ: lượng tràn ra, số dân thừa, Kinh tế: số dân thừa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top