Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn polymeric” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • / ¸pɔli´merik /, Tính từ: (hoá học) trùng hợp, Hóa học & vật liệu: polime, thuộc polyme, Điện lạnh: pôlyme, polymeric...
  • tật thừabộ phận,
  • gen đaphân,
  • Danh từ: (y học) chứng nhiều kinh nguyệt, Y học: (chứng) đakinh,
  • Tính từ: thuộc polygene, (thuộc) nhiều gen, đagen, đa nguồn,
  • Danh từ: (hoá học) hiện tượng trùng hợp, hiện tượng trùng hợp, sự polyme hóa, hiện tượng trùng hợp, polime, tính đa trùng, tính...
  • hợp chất polime,
  • hiđrocacbon polime,
  • chất dẻo hóa pôlyme,
  • như polyhedral,
  • Tính từ: (sinh vật học) nhiều nhân,
  • đathần kinh, nhiều thần kinh,
  • như polymerize,
  • tật thừachi,
  • cónhiều tác dụng,
  • / ´pɔlimə¸raiz /, Ngoại động từ: (hoá học) trùng hợp; tạo thành polime; polime hoá, Hình thái từ: Hóa học & vật liệu:...
  • xảy raở nhiều ổ bệnh,
  • đa môi trường,
  • Danh từ: tính trùng hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top