Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn repugnance” Tìm theo Từ (4) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4 Kết quả)

  • /ri'pʌgnəns/, Danh từ: sự đáng ghét, sự ghê tởm, tình trạng gây ra cảm xúc phản kháng, không ưa; mối ác cảm, sự chống lại, sự mâu thuẫn, sự xung khắc, sự không hợp nhau;...
  • / ri´pʌgnənsi /, như repugnance, Từ đồng nghĩa: noun, abhorrence , abomination , antipathy , aversion , detestation , hatred , horror , loathing , repellence , repellency , repugnance , repulsion , revulsion,...
  • Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự công kích, sự chống lại,
"
  • / ri'pʌgnənt /, Tính từ: Đáng ghét, ghê tởm, gây ra cảm xúc phản kháng, không ưa, chống lại, mâu thuẫn, xung khắc, không hợp nhau; ngang bướng, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top