Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn roundabout” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • Tính từ: theo đường vòng (không đi theo con đường ngắn nhất), quanh co, vòng vo, Đẫy đà, to bép, mập mạp, Danh...
  • bùng binh (phân luồng xe chạy trên phố), đường vòng tròn,
  • tái sản xuất theo đường vòng,
  • nút giao hình xuyến, nút giao hình xuyến,
  • sản xuất liên hoàn, sản xuất theo đường vòng,
  • Danh từ: ( australia) người làm công ở một trại chăn cừu, ( mỹ) người khuân vác ở bến tàu, người khuân vác ở bến tàu,
  • / ´rʌnə¸baut /, Danh từ: Đứa bé lang thang; đứa bé lêu lổng, thằng ma cà bông, (thông tục) ô tô nhỏ; thuyền máy nhỏ, Tính từ: lang thang; lêu lổng,...
  • đường vòng (giao thông),
  • nút giao hình xuyến,
  • giao cắt nhiều ngả, bùng binh giao thông,
  • / ´raustə¸baut /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người lao động trên một giàn khoan dầu, người làm đủ các thứ việc, Hóa học & vật liệu: kíp...
  • Danh từ số nhiều: tình trạng cái lỗ ở chỗ này được bù đắp bằng cái lãi ở chỗ khác, sự quanh co lên xuống của giá cả,
  • Thành Ngữ: sự quanh co lên xuống giá cả, swing and roundabouts, (thông tục) vấn đề cân bằng lỗ lãi
  • Thành Ngữ:, to lose on the swings what you make on the roundabouts, lên voi xuống chó mãi rồi đâu vẫn hoàn đấy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top