Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scenic” Tìm theo Từ (168) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (168 Kết quả)

  • / 'si:nik /, Tính từ: (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường, thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh), Điệu, màu mè, vờ vĩnh, có vẻ kịch (tình cảm...), (thuộc)...
  • đường xuyên cảnh,
  • danh từ, Đường xe lửa nhỏ chạy qua mô hình phong cảnh (ở hội chợ...)
  • không có ngoại vât,
"
  • / ai'kɔnik /, Tính từ: (thuộc) tượng, (thuộc) hình tượng; có tính chất tượng, có tính chất hình tượng, theo một quy ước mẫu mực (tượng nặn), Toán...
  • Tính từ: thuộc âm thanh,
  • / si´li:nik /, Tính từ: (hoá học) selenic, Hóa học & vật liệu: selenic selen, selenic acid, axit selenic
  • / ´spli:nik /, Tính từ: buồn bực, hay gắt gỏng,
  • / ´sterik /, Tính từ: thuộc sự bố trí các nguyên tử trong không gian; thuộc không gian, Kỹ thuật chung: không gian,
  • / ´sfi:nik /, tính từ, dạng nêm,
  • chương trình phong cảnh dọc lộ trình,
  • / ə´setik /, Tính từ: khổ hạnh, Danh từ: người tu khổ hạnh, Từ đồng nghĩa: adjective, abstaining , abstemious , abstinent...
  • / ´sθenik /, Tính từ: (y học) cường tim mạch (bệnh),
  • / ´skeptik /, Danh từ: người hay hoài nghi; người theo chủ nghĩa hoài nghi, Từ đồng nghĩa: noun, skeptic
  • reni,
  • / ə'si:tik /, Tính từ: (hoá học) axetic; (thuộc) giấm, Hóa học & vật liệu: axetic, Kỹ thuật chung: giấm, Kinh...
  • Tính từ: thuộc địa đường; nơi cực lạc,
  • / ¸ouʃi´ænik /, Tính từ: (thuộc) đại dương, (thuộc) biển; như đại dương; như biển, Kỹ thuật chung: đại dương, Từ đồng...
  • Tính từ: thuộc linh cẩu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top