Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shortish” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • / ´ʃɔ:tiʃ /, tính từ, hơi ngắn, ngăn ngắn,
  • Danh từ: một danh sách các ứng cử viên đã được sàng lọc từ một danh sách dài hơn và từ đó tìm ra những người phù hợp nhất cho các vị trí hay phần thưởng, Động...
  • sự chập mạch, sự làm ngắn mạch, sự ngắn mạch,
  • / ´sɔtiʃ /, tính từ, nghiện rượu bí tỉ (vì thế trở nên đần độn và mụ người đi vì rượu),
  • / ´stautiʃ /, tính từ, hơi mập mạp; chắc chắn,
  • / ´skɔtiʃ /, Tính từ: (thuộc) xứ xcốt-len; (thuộc) người xcốt-len; (thuộc) phương ngữ tiếng anh ở xcốt-len,
  • / ´ʃa:piʃ /, Tính từ: hơi sắc, hơi nhọn, hơi nhạy, Phó từ: (thông tục) nhanh chóng, mau mắn,
  • / ´sma:tiʃ /, tính từ, (thông tục) nhanh chóng,
  • Tính từ: hơi mềm, hơi dịu, dễ, không khó lắm, hơi khờ khạo, hơi ngờ nghệch, a softish job, việc dễ; việc ngon ơ
  • công tắc ngắn mạch,
  • / ʃɔ:rt /, Danh từ số nhiều: quần sóoc (quần ngắn không đến đầu gối, mặc chơi thể thao hoặc vào mùa nóng), (từ mỹ, nghĩa mỹ) quần đùi của đàn ông, hạt quá cỡ, chứng...
  • đường tránh để chọn tàu,
  • tiếp xúc ngắn mạch, shorting contact switch, công tắc tiếp xúc ngắn mạch
  • cám béo,
  • cám đen,
  • thành ngữ, boxer shorts, quần lót ống rộng của đàn ông
  • công tắc tiếp xúc ngắn mạch,
  • cám nhỏ,
  • cám nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top