Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sixpence” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / ´sikspəns /, Danh từ: tiền kim loại anh (trước 1971) có giá trị bằng 6 penni cũ, số tiền 6 penni,
  • / ´sikspəni /, Tính từ: giá sáu penni,
"
  • / ˈsaɪləns /, Danh từ: sự im lặng, sự nín thinh, tính trầm lặng, sự im hơi lặng tiếng; thời gian mà ai im lặng, sự lãng quên, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch,
  • Thành Ngữ:, in silence, không nói; không làm tiếng động; một cách im lặng
  • thời gian im lặng,
  • vùng câm, vùng im lặng, vùng im lặng, vùng lặng,
  • điểm lặng,
  • vùng giảm suất,
  • Thành Ngữ:, silence gives consent, silence
  • Thành Ngữ:, conspiracy of silence, sự thông đồng, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì)
  • Thành Ngữ:, silence is golden, im lặng là thượng sách, im lặng là vàng
  • Thành Ngữ:, a pregnant pause/silence, sự ngập ngừng/sự yên lặng đầy hàm ý, đầy ý nghĩa
  • khí thải đang rò rỉ từ ống giảm thanh (pô),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top