Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn those” Tìm theo Từ (139) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (139 Kết quả)

  • / ðouz /, từ xác định & đại từ số nhiều của that, như that,
  • / tʃouz /,
  • / ði:z /,
"
  • / θoul /, Danh từ: cọc chèo (cọc ở mép thuyền để cột bơi chèo), Kỹ thuật chung: chốt gỗ, cupôn, nhà tròn,
  • cảm giác chủ quan lóe sáng,
  • Tính từ nghi vấn: của ai, Đại từ nghi vấn: từ hạn định, của ai; của cái gì, whose book are you reading  ?, anh đọc cuốn sách của ai đấy?,...
  • Địa chất: ống mềm, rubber hoses, ống cao su
  • đồ đạc trong nhà, động sản,
  • như thole,
  • fomat xốp (khuyết tật),
  • tài sản phụ thuộc đất công trường,
  • ống mềm dẫn khí nén, ống dẫn không khí, Địa chất: ống mền dẫn (không) khí,
  • ống mềm để xả, ống xả (mềm),
  • ống xả khí,
  • ống vải bố,
  • ống mềm chữa cháy, ống vòi cứu hỏa, ống cứu hỏa, ống dẫn nước cứu hỏa, fire hose reel (assembly), guồng ống mềm chữa cháy
  • ống dẫn xăng loại mềm, ống dẫn ga,
  • vòi mắc ống mềm, vòi mềm,
  • dòng chảy từ ống mềm,
  • vòng siết cổ ống, vành đỡ bộ truyền nhún, kẹp ống mềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top