Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tonsure” Tìm theo Từ (177) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (177 Kết quả)

  • / ´tɔnʃə /, Danh từ: (tôn giáo) sự xuống tóc, sự thí phát, sự cạo đầu; lễ cạo đầu, Đầu trọc (của các giáo sĩ), Ngoại động từ: (tôn giáo)...
  • Tính từ: Đã cạo đầu (giáo sĩ), (nghĩa bóng) hói; hói đầu; hói trán,
  • / ´rɔndjə /, danh từ, (thơ ca) dáng tròn, vật hình tròn,
  • / kənˈsum /, Ngoại động từ: thiêu, đốt, cháy hết, tàn phá (lửa), dùng, tiêu thụ, tiêu thụ, lãng phí, bỏ phí, làm hao mòn, làm héo hon, làm khô héo, làm tiều tuỵ, Nội...
  • / ´senʒə /, Danh từ: sự phê bình, sự chỉ trích, sự khiển trách, lời phê bình, lời khiển trách, Ngoại động từ: phê bình, chỉ trích, khiển trách,...
  • / kən´dʒuə /, Động từ: làm trò ảo thuật, làm phép phù thuỷ, gọi hồn, làm hiện hồn, gợi lên, trịnh trọng kêu gọi, a name to conjure with, người có thế lực lớn, người...
  • / 'to:t∫ә(r) /, Danh từ: sự tra tấn, sự tra khảo, cách tra tấn, sự đau đớn ghê gớm (về thể xác, tinh thần), Ngoại động từ: hành hạ, tra tấn,...
  • / tʌη /, Danh từ: cái lưỡi (người), lưỡi (động vật, làm thức ăn), cách ăn nói, miệng lưỡi, dải nhô ra, vạt nhô ra, tia lửa nhọn đầu, tiếng, ngôn ngữ, Động...
  • Ngoại động từ: bảo đảm, chắc chắn (về một điều gì đó), Hình thái từ: Toán & tin: đảm bảo, Kỹ...
  • / in'ʃuə /, Ngoại động từ: bảo hiểm (tài sản, tính mệnh), Đảm bảo, làm cho chắc chắn, Nội động từ: ký hợp đồng bảo hiểm, Toán...
  • Danh từ: (từ cổ) thợ cắt tóc,
  • / ʌn´ʃuə /, Tính từ: ( + of oneself) ít tự tin, thiếu tự tin, he's rather unsure of himself, anh ta có phần nào thiếu tự tin, ( + about/of something) không biết chắc chắn, không biết chính...
  • / 'tenjuə(r) /, Danh từ: (chính trị) sự nắm giữ chức vụ, sự chiếm giữ (đất đai, bất động sản..), Đất cho làm rẽ, đất phát canh, sự chiếm hữu, sự hưởng dụng; thời...
  • Thành Ngữ:, conjure woman, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mụ phù thuỷ
  • / ¸self´tɔ:tʃə /, Danh từ: sự tự hành hạ,
  • Thành Ngữ:, conjure man, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lão phù thuỷ
  • Địa chất: tiêu thụ, tiêu hao,
  • sự ghi chép báo trước, lời báo trước, sự điều khiển bằng văn bản, sự khiển trách bằng văn bản,
  • lưỡinứt nẻ,
  • lưỡi lấm chấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top