Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hangeron” Tìm theo Từ (73) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (73 Kết quả)

  • / ´lɔndʒərən /, Danh từ: thân máy bay, Toán & tin: (cơ học ) xà dọc,
  • / ´hæηgə /, Danh từ: người treo, người dán (giấy), giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt lưng), nét móc (nét viết cong (như) cái móc),...
  • lò faugeron,
  • thanh treo dầm, thanh treo ván khuôn dầm,
  • quang treo xà nhún,
  • người viết chi phiếu giả, người xài giấy bạc giả,
"
  • dầm treo,
  • giằng ngang giữa các rầm,
  • thanh treo mặt cầu vòm,
  • gối tựa treo,
  • biên treo xà liên kết,
  • / wɔ:l'hæηə /, giá gắn tường,
  • quảng cáo gắn ở cổ chai,
  • Danh từ: cái mắc áo,
  • thanh treo ván khuôn,
  • sân trước nhà để máy bay,
  • thanh treo,
  • cột treo, trục giá treo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top