Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pointu” Tìm theo Từ (3.768) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.768 Kết quả)

  • mạch xây chèn vữa, mạch miết vữa,
  • Danh từ: người cưỡi ngựa đua vượt rào,
  • mạch xây miết vữa hoặc ma tít, mạch xây lồi,
  • mạch xây chèn vữa,
  • mối liên kết hàn lồi,
  • bộ vít lửa, vị trí, vít lửa,
  • hệ thống đánh lửa,
  • / pɔint /, Danh từ: mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, (địa lý,địa chất) mũi đất, (quân sự)...
"
  • Danh từ: cuộc đua ngựa việt dã từ điểm này đến điểm khác; cuộc đua ngựa vượt rào, cùng cấp, đồng mức, giữa các điểm,...
  • điểm tới điểm, điểm-điểm, point to point protocol (ppp), giao thức liên kết điểm-điểm, point-to-point communication, sự truyền thông điểm-điểm, point-to-point configuration, cấu hình điểm điểm, point-to-point...
  • mạch xây chèn vữa thô,
  • điểm cuối,
  • cấu hình điểm điểm,
  • phép lấy tích phân theo điểm,
  • mạch giữa điểm đối điểm,
  • kết nối điểm-điểm, đường nối tới điểm, liên kết điểm-điểm, sự kết nối tới điểm,
  • liên kết điểm nối điểm,
  • giao thức điểm nối điểm, multi link point-to-point protocol (ml-ppp), giao thức điểm -nối-điểm đa tuyến nối, multilink point-to-point protocol (mppp), giao thức điểm-nối-điểm đa tuyến
  • sự truyền điểm nối điểm,
  • đo từng điểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top