Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rais” Tìm theo Từ (934) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (934 Kết quả)

  • / reiz /, Ngoại động từ: nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra; đề xuất, làm ra, gây nên, tăng,...
"
  • wide-area information server,
  • Nghĩa chuyên nghành: raid cung cấp những kỹ thuật kết nối các ổ đĩa thành một dãy. dữ liệu được sẽ được ghi qua tất cả các ổ đĩa. Điều này giúp cải tiến tốc độ...
  • chứng khoán đường sắt,
  • / 'deiis /, Danh từ: bệ, đài, bục, Xây dựng: đế cao, Kỹ thuật chung: bệ, Từ đồng nghĩa:...
  • Từ đồng nghĩa: noun, clothes , duds , scraps , tatters
  • / rein /, Danh từ: mưa; cơn mưa, ( the rains) ( số nhiều) mùa mưa, ( the rains) ( số nhiều) vùng mưa ở Đại tây dương ( 410 độ vĩ bắc), ( + of) một số lớn đồ vật rơi xuống...
  • như ret,
  • / reid /, Danh từ: cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích, cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt, ruồng bố; cuộc bố ráp, cuộc cướp bóc, mưu toan giảm giá cổ phiếu,
  • / reil /, Danh từ: tay vịn, lan can, chấn song (lan can, cầu thang..), thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...), hàng rào, ( số nhiều) hàng rào chấn song, (ngành đường sắt) thanh ray, đường...
  • Nghĩa chuyên nghành: chụp x quang,
  • ray chuyển thịt,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) cuộc ném bom rải thảm,
  • ray hình máng,
  • mưa bờ biển,
  • mưa liên tục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top