Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reaped” Tìm theo Từ (1.367) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.367 Kết quả)

  • được chất đống,
  • Danh từ: người gặt, máy gặt, (văn học) ( the reaper) thần chết, người gặt,
  • được doa,
  • gờ [có đường gờ chỉ bán nguyệt],
  • / kreipt /, Tính từ: mặc nhiễu đen, Đeo băng tang nhiễu đen,
  • được khớp răng, có răng, được ăn khớp,
  • / ´ri:də /, Danh từ: người đọc, độc giả, người mê đọc sách, phó giáo sư (trường đại học), (ngành in) như proof-reader, (tôn giáo) như lay reader, như publisher's reader, tập...
"
  • Tính từ phân từ: đang ngồi,
  • / si:ld /, Tính từ: kín khít; được bịt kín, Toán & tin: kín, niêm chặt, Xây dựng: niêm chặt, Kỹ...
  • / ´ri:did /, Tính từ: Đầy lau sậy, lợp bằng tranh (mái nhà), có lưỡi gà (nhạc khí),
  • / ri'leit /, Tính từ: có liên quan, có quan hệ với ai/ cái gì, có họ với (cùng một họ, cùng một tầng lớp..), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ri´lækst /, Tính từ: thanh thản, thoải mái, không cảm thấy lo nghĩ, không cảm thấy căng thẳng, Từ đồng nghĩa: adjective, a relaxed smile, một nụ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top