Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Séparer” Tìm theo Từ (95) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (95 Kết quả)

  • chất làm giảm tiêu hao chất khác,
  • / ´spa:dʒə /, Danh từ: máy rắc (ủ bia), Kỹ thuật chung: cái phun, vòi phun, vòi phun nước,
"
  • Danh từ: người cưa đẽo đá, gỗ thành hình vuông,
  • Danh từ: (từ lóng) người làm việc chểnh mảng,
  • Danh từ: người hay thề, người hay chửi rủa,
  • đồ dự trữ, phụ tùng thay thế,
  • / ´ʃiərə /, Danh từ: người xén lông cừu, máy cắt (bằng kéo), Kỹ thuật chung: máy cắt,
  • / ´speisə /, Danh từ: cái rập cách chữ (ở máy đánh chữ) (như) space-bar, cái chiêm, miếng đệm, Cơ - Điện tử: miếng đệm, cái chêm, tấm chiacách ,...
  • / ´spa:kə /, Hóa học & vật liệu: bộ đánh tia điện, Kỹ thuật chung: bộ đánh lửa, bugi,
  • đào [máy đào đất], Danh từ: người đào mai, người đào thuổng, máy đào đất,
  • Danh từ: người nhìn trừng trừng, chăm chú nhìn,
  • Danh từ: người chung phần, người được chia phần,
  • Danh từ: người đánh bẫy, người đặt bẫy,
  • vòng đệm (đã) hiệu chỉnh,
  • tấm đệm điều chỉnh,
  • vòng đệm cách, vòng đệm địnhvị,
  • Danh từ: người xén lông cừu, kéo xén lông cừu, máy xén lông cừu,
  • / speə /, Tính từ: thừa, dư; có để dành; dự trữ; dự phòng (cho lúc khẩn cấp), rỗi rãi; có thời gian rỗi; tự do; không bận việc (về thời gian), thanh đạm, sơ sài, ít về...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top