Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Silicagel” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

  • Tính từ: có silic đioxyt,
"
  • / ´silikit /, Danh từ: silicat (hợp chất không tan của silic đioxyt), Xây dựng: silicat, alumino-silicate brick, gạch alumin silicat, foam silicate, silicat bọt, foam...
  • ngăn xả ẩm, bình hút ẩm,
  • ma-nhê si-li-cat,
  • sự tạo silicát,
  • đá dăm phủ silicat,
  • nền đất silicat hóa,
  • hiđrosilicat canxi,
  • silicat ngậm nước,
  • sơn silicat,
  • ka-li si-li-cat, kali silicat,
  • vật liệu si-li-cat,
  • sơn si-li-cat, sơn silicat,
  • nhôm silicat, al2 (sio3) 3, nhôm silicate,
  • hóa silicat,
  • sự phân hủy silicat,
  • macađam silicat,
  • đá mài có chất kết dínhsilicat,
  • silicat kiềm, natri silicat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top