Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Talle” Tìm theo Từ (941) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (941 Kết quả)

  • palăng,
  • / tju:l /, Danh từ: vải tuyn (loại vải mềm mịn (như) lụa dệt hình lưới, đặc biệt dùng để làm mạng che mặt và áo dài),
  • gạch lát,
"
  • Danh từ: phòng, giấy vụn, salle à manger, phòng ăn
  • Danh từ: cái bàn, bàn ăn, thức ăn bày ra bàn, mâm cỗ, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ở bàn (ăn..), bình nguyên; vùng cao nguyên (khu vực đất rộng ở bình độ...
  • /'tæli/, Danh từ: sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...); sự tính toán (nợ nần..), số điểm, số tính toán (tiền chi tiêu...), nhãn (ghi tên hàng giao, nhận); biển (khắc tên cây vi...
  • /tɔ:l/, Tính từ: cao; cao hơn trung bình; cao hơn xung quanh (người, đồ vật), có chiều cao được nói rõ, (từ lóng) phóng đại, quá mức, Phó từ: ngoa,...
  • / teil /, Danh từ: chuyện kể, truyện (nhất là truyện tưởng tượng), chuyện tào lao, chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu, (từ cổ,nghĩa cổ) số lượng, Xây...
  • phiếu kiểm hàng,
  • bàn nạp liệu,
  • bảng cộng,
  • lịch thiên văn,
  • Thành Ngữ:, at table, đang ăn
  • hình khắc nổi thấp,
  • bệ cần (cần trục),
  • Địa chất: bàn gằn, bàn lắc (để tuyển quặng),
  • bảng gói, bundle table entry, mục bảng gói
  • bảng kê dữ liệu, bảng dữ liệu, one-variable data table, bảng dữ liệu một biến
  • Địa chất: bàn tuyển deister,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top