Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn teaching” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5627 Kết quả

  • oneofakind20
    14/02/19 10:04:04 2 bình luận
    mọi người cho e hỏi câu này dịch sao cho mượt nhất ạ:Models of Peer Observation of Teaching. và từ" Chi tiết
  • Mạnh Trần
    04/08/16 09:13:28 3 bình luận
    business has fear fueled you into believing that you’ll be doomed if you stop hearing their incessant teaching. Chi tiết
  • sherry
    30/03/17 10:35:29 3 bình luận
    The Church’s teachings about the matter of whether modern science and the creation stories in Genesis Chi tiết
  • ngdung1968
    07/11/18 02:24:26 0 bình luận
    Nho cac ban dich doan sau: -I didn't know he was teaching. -Guest lecturer. Chi tiết
  • Minh Lương
    23/03/16 02:05:12 3 bình luận
    Các bạn giúp mình đoạn này với Aligning Hearts Strip from me the garments of my thoughts, my friendships Chi tiết
  • cloudsep29
    05/11/16 12:47:06 0 bình luận
    Teaching students the responsibility of cleaning up after themselves is great way to facilitate a culture Chi tiết
  • Dang28121995
    06/10/18 08:24:17 4 bình luận
    mn cho mình hỏi: I want to thank many people for teaching me "different aspects of vehicle refinement" Chi tiết
  • Meepo
    09/05/17 03:29:25 2 bình luận
    Features của một loại Kích - Use by attaching to system and construction equipment. Chi tiết
  • hieunguyen
    13/08/16 10:19:40 2 bình luận
    Moderate to extensive bleaching was reported throughout Southeast Asia and all countries noted the extent Chi tiết
  • Rainbow
    05/08/15 03:33:10 22 bình luận
    Mình dịch sang TA là "Under the sun, teaching is the most noble profession" ! Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top