Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Envoys” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 66 Kết quả

  • Tu Tu
    21/12/15 03:55:14 1 bình luận
    therefrom, insofar as Assignor interests are concerned, to Assignee; to have, hold, exercise and enjoy, Chi tiết
  • bonyt
    03/12/16 09:56:48 2 bình luận
    đoạn này e với: ' with the world again witnessing a mass movement of people, language patterns will envolve Chi tiết
  • minhthuCVA
    26/02/17 08:43:27 7 bình luận
    Sắp xếp: 1. eat/ enjoy/you/shouldn't/ you/ much/ can/ you/ thefood/ but/ too/ have 2. means/ a variety Chi tiết
  • yen_2004
    13/09/16 05:18:32 1 bình luận
    The party .... we went to wasn't very enjoyable. A.who B.when C.that D.where Chi tiết
  • cloudsep29
    30/09/16 01:21:41 1 bình luận
    Iceland is currently enjoying a collective high câu này nghĩa là gì ạ? Chi tiết
  • LNg
    02/08/17 08:13:59 16 bình luận
    Mọi người ơi cho em hỏi sao J lại chỉ nói "enjoyment" vậy? Và từ đó có ý nghĩa gì ạ? Chi tiết
  • Huỳnh Hiếu Trung
    01/06/17 10:05:51 7 bình luận
    Mình không hiểu nghĩa đoạn "he’d been out enjoying himself" và "writing for most of it Chi tiết
  • tigon
    04/04/17 05:30:24 17 bình luận
    ) preserve (giữ gìn) and enhance (tăng cường). trong đoạn Angela Carter’s retelling of wonder tales conveys Chi tiết
  • Tây Tây
    17/06/17 10:50:26 11 bình luận
    The trainer was knowledgeable and delivered the training in an interesting and enjoyable way --> Người Chi tiết
  • piti987
    13/03/17 06:25:29 1 bình luận
    điền giúp em 1 từ bất kì dô chỗ trống -the majority of ... find online gaming a very enjoyable past time Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top