Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Imbued” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 140 Kết quả

  • Thanh Loc
    23/03/20 05:25:50 5 bình luận
    support: Travel cost for the accompanying spouse or family member to and from the Home Country will be reimbursed Chi tiết
  • tranthanhtam05
    12/02/18 03:47:38 3 bình luận
    R ơi, cho mình hỏi từ staff reimbursement dịch như thế nào ạ? Chi tiết
  • ninnin
    28/05/20 11:11:53 1 bình luận
    "Reimbursement and handling charges of as per clause 47A1 is on higher side". Chi tiết
  • Chenjingli
    08/08/19 09:19:17 3 bình luận
    injunctive relief in the event of a breach or threatened breach of any of covenants herein as well as reimbursement Chi tiết
  • thuha phamthi
    03/12/17 10:22:19 1 bình luận
    câu dưới nên dịch ntn ạ. e cảm ơn trước ạ, "for neither as a cat nor as a woman had she fixed Dumbledore Chi tiết
  • Tường Lê
    12/07/19 08:47:34 6 bình luận
    that may have a sharp edge that will scratch the surfaces of the rambler, otherwise it may leak when reassembled." Chi tiết
  • trucphuongkskh
    23/04/18 10:43:44 1 bình luận
    "Embedding practitioners and professionals in HEIs" từ embedding trong câu này nghĩa là gì Chi tiết
  • Quynh Buii
    20/05/19 09:45:50 1 bình luận
    States’ move to blacklist Huawei sent RIPPLES through supply chains in Asia this week, as companies scrambled Chi tiết
  • Nguyen anh
    01/04/17 11:38:35 0 bình luận
    Evidence now confirmsthat most of the fires were set by timber and agri-business companies. Chi tiết
  • nguyentran45
    03/01/17 11:03:22 1 bình luận
    Marshal Thanom’s ordination to the Buddhist monkhood; the second was the mock hanging picture that resembled Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top