Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Make less” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 2004 Kết quả

  • Đặng Ngọc
    22/07/17 12:29:13 3 bình luận
    And unlike existing machines the new machine does not use X-ray radiation waves, which makes it much Chi tiết
  • Quynh Buii
    25/12/18 05:36:19 2 bình luận
    Từ classist trong câu này có nghĩa là gfi vậy ạ? Chi tiết
  • jiangpham
    05/08/17 11:56:13 1 bình luận
    the professor will also furnish a class that will make managing date information much easier plus a facility Chi tiết
  • Chee gee
    30/06/16 04:53:35 0 bình luận
    How can we know with body and with brain, The force that makes the earth suck up the rain. Chi tiết
  • Hoàng Minh Phương
    16/02/16 03:17:45 3 bình luận
    to help decision-makers in examining the potential risks and damages associated with uncertain future Chi tiết
  • Nguyen Luu
    15/01/17 10:05:12 3 bình luận
    changes to, or the cessation of, the index and therefore, any financial contracts or other financial Chi tiết
  • Tuhang112
    17/10/16 09:37:34 3 bình luận
    Em có đoạn văn như dưới đây, a/chị xem giúp em từ "Add-ons" dịch tn và "press and stamp Chi tiết
  • tanpopo
    06/08/17 07:12:30 4 bình luận
    flirt with others, even fall in for the occasional fling, but coffee is mankind’s drug of choice, a hopeless Chi tiết
  • Admin
    08/03/17 09:45:43 7 bình luận
    nghĩa giúp em từ sau: amino acid residue "Amino acid residue is the part of an amino acid that makes Chi tiết
  • NewLeaner
    23/09/16 09:32:57 0 bình luận
    Many tks mọi người: The report makes an attractive concession to possible Chinese politicians and business Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top