Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Or scope” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 3323 Kết quả

  • Maxwell Edison
    30/08/15 01:50:54 3 bình luận
    This CT scan was done 14 days after a 2-3 cm tumor was observed, via scope, in my bladder. Chi tiết
  • thanhtrungvo97
    16/09/20 01:40:33 2 bình luận
    Hello mọi người, mình có đọc được đoạn này:"First telescope, in space, to be designed so that we've Chi tiết
  • hoangcnm
    09/12/16 10:54:43 1 bình luận
    Transferable observational and sighting devices, day and night (telescopes, gunsights) Dịch cái này thế Chi tiết
  • 114144588966323737601
    21/11/16 08:46:56 3 bình luận
    nerve is surrounded by the cranial meninges, including the subarachnoid space, which extend as far forward Chi tiết
  • Meepo
    31/05/18 09:28:21 0 bình luận
    (lĩnh vực tin học, máy tính) *Scope determination* Chi tiết
  • AnhDao
    06/04/18 08:35:46 5 bình luận
    of the description in this application should be read as implying that any particular element, step, or Chi tiết
  • Nhi Nhật Trần
    06/04/19 09:42:55 1 bình luận
    cho em hỏi "lĩnh vực kinh doanh" thì dịch là "business areas" hay "business scopes" Chi tiết
  • Đình Thục
    26/03/17 10:57:27 4 bình luận
    auscultate with the bell of the stethoscope in the epigastric region and around the umbilicus for a venous Chi tiết
  • trung
    02/09/20 10:19:03 2 bình luận
    Cho mình hỏi cụm "scope to engage" ở đoạn này nghĩa là gì: "How does the scope to engage Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top