Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Uptightnotes restive means impatient or fidgety under pressure or restraint restless is being uneasy” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 3602 Kết quả

  • tigon
    09/04/17 08:55:22 13 bình luận
    ), academics engage tales in analytic terms by means of metanarrative discourses (which is how interpretive Chi tiết
  • Bói Bói
    25/08/15 01:36:13 4 bình luận
    , esthetically abstract, historically inimical.... Chi tiết
  • Sa Mạc Trắng
    18/03/16 03:42:17 9 bình luận
    Nguyên văn của sếp em: "Do not perform any works unless respective openings and locations of overhaul Chi tiết
  • Ms Thùy Dương
    06/07/16 10:47:16 1 bình luận
    bạn cho mình hỏi trong đoạn "by a Bonding method with the use of a Bonding roll by applying an adhesive Chi tiết
  • Nguyễn Phụng
    10/10/17 08:00:39 3 bình luận
    underlie these trends: the development of globally inte- grated supply chains and associated massive Chi tiết
  • Sa Mạc Trắng
    16/02/16 04:06:36 16 bình luận
    Making products work means to obtain customer satisfaction by supplying products that meet market needs Chi tiết
  • hoan bean
    22/10/15 10:40:17 8 bình luận
    All Intellectual Property rights in any of the Project Material developed by the Contractor under this Chi tiết
  • ngdung1968
    27/05/17 03:04:42 8 bình luận
    " What that really means is that I want to leave it out, because we don't really know that the universe Chi tiết
  • Sáu que Tre
    08/03/18 06:42:14 0 bình luận
    Now when a man mansplains what the word “mansplain” means, he can do it with an added air of arrogance Chi tiết
  • hoang thuy
    02/04/17 09:48:20 3 bình luận
    to the same funtion reppearing dt different points of the narrative after undergoing one or a number Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top