Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be through with somebody something ” Tìm theo Từ (319) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (319 Kết quả)

  • n いつぶん [逸聞]
  • n しょうひん [小品]
  • n はりあい [張り合い]
  • v1 とめる [止める]
  • n つっこみ [突っ込み]
  • exp ことがある
  • n くせごと [曲事]
"
  • n じゅうだいし [重大視]
  • v5s,vt いぶす [燻す]
  • n うけもち [受け持ち] うけもち [受持ち]
  • adv すっぱり
  • exp ものである
  • n,vs へんきゃく [返却]
  • n ぐうさく [偶作]
  • n なやみごと [悩みごと]
  • n-suf ごっこ
  • n あましもの [余し物]
  • n,vs しょくはつ [触発]
  • adj-na,n きゅうきゅう [汲々] きゅうきゅう [汲汲]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top