Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Black out” Tìm theo Từ (1.444) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.444 Kết quả)

  • Mục lục 1 n,vs 1.1 せつじょ [切除] 2 n 2.1 できあがり [出来上がり] n,vs せつじょ [切除] n できあがり [出来上がり]
  • Mục lục 1 n 1.1 くろ [黒] 1.2 ブラック 2 adj 2.1 くろい [黒い] n くろ [黒] ブラック adj くろい [黒い]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 きりとる [切り取る] 2 v5k 2.1 きりぬく [切り抜く] 3 v1 3.1 きりのける [切り除ける] v5r きりとる [切り取る] v5k きりぬく [切り抜く] v1 きりのける [切り除ける]
  • Mục lục 1 v5r 1.1 でっぱる [出っ張る] 1.2 でばる [出張る] 2 v5s 2.1 はりだす [張り出す] v5r でっぱる [出っ張る] でばる [出張る] v5s はりだす [張り出す]
  • Mục lục 1 v1 1.1 けしとめる [消し止める] 1.2 こまらせる [困らせる] 2 v5s 2.1 だす [出す] v1 けしとめる [消し止める] こまらせる [困らせる] v5s だす [出す]
  • n,vs せんじょ [剪除]
  • v5s くりもどす [繰り戻す] もどす [戻す]
  • adj はらぎたない [腹穢い] はらぎたない [腹汚い]
  • n こっかい [黒海]
  • n くろちく [黒竹]
  • Mục lục 1 n 1.1 くろそこひ [黒底翳] 1.2 こくないしょう [黒内障] 1.3 くろそこひ [黒内障] n くろそこひ [黒底翳] こくないしょう [黒内障] くろそこひ [黒内障]
  • n そどう [粗銅]
  • n くろまく [黒幕]
  • Mục lục 1 n 1.1 くろご [黒巾] 1.2 くろご [黒子] 1.3 くろこ [黒子] n くろご [黒巾] くろご [黒子] くろこ [黒子]
  • n くろじ [黒地]
  • n ブラックユーモア
  • n ブラックジャーナリズム
  • n こくしつ [黒漆]
  • n せきぼく [石墨]
  • n こくひょう [黒表]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top