Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cite” Tìm theo Từ (149) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (149 Kết quả)

  • n ぬすみぐい [盗み食い]
  • n ぜんし [全市]
  • v5r かみきる [噛み切る]
  • n としこっか [都市国家]
  • n しぎかいぎいん [市議会議員]
  • n しないつうわりょうきん [市内通話料金]
  • n さんらんばしょ [産卵場所]
  • n かんそくちてん [観測地点]
"
  • n-adv いっちょう [一丁]
  • Mục lục 1 v5k 1.1 くいつく [食い付く] 1.2 くらいつく [食らい付く] 1.3 くいつく [食付く] 1.4 くいつく [食いつく] v5k くいつく [食い付く] くらいつく [食らい付く] くいつく [食付く] くいつく [食いつく]
  • n ニューヨークシティ
  • Mục lục 1 v5r 1.1 かじる [齧る] 1.2 かじる [噛る] 2 v5k 2.1 かみつく [噛み付く] 2.2 かみつく [噛付く] v5r かじる [齧る] かじる [噛る] v5k かみつく [噛み付く] かみつく [噛付く]
  • v5r くいきる [食い切る]
  • n こうしょう [咬傷] かみきず [噛傷]
  • n けんちくげんば [建築現場]
  • n アクアポリス
  • n じっち [実地]
  • n しない [市内]
  • n しみんかいかん [市民会館]
  • n じゅうきょあと [住居跡]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top