Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Economic balance” Tìm theo Từ (255) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (255 Kết quả)

  • n けいざいせん [経済戦]
"
  • n ちいきけいざい [地域経済]
  • n けいざいえんじょ [経済援助]
  • n けいざいバブル [経済バブル]
  • n ざいせいなん [財政難]
  • n けいざいよそく [経済予測]
  • n けいざいしひょう [経済指標]
  • n けいざいうんえい [経済運営]
  • n けいざいてきいたみ [経済的痛み]
  • n けいざいかい [経済界]
  • n しゃかいけい [社会経済]
  • n さおばかり [竿秤] さおばかり [棹秤]
  • Mục lục 1 n 1.1 たいしゃくたいしょうひょう [貸借対照表] 1.2 けっさん [決算] 1.3 バランスシート n たいしゃくたいしょうひょう [貸借対照表] けっさん [決算] バランスシート
  • n けいざいきき [経済危機] ざいせいきき [財政危機]
  • n けいざいかんきょう [経済環境]
  • n けいざいしすう [経済指数]
  • n けいざいほうかい [経済崩壊]
  • n けいきみとおし [景気見通し]
  • n けいざいせいさんだか [経済生産高]
  • n ざいせいもんだい [財政問題] けいざいもんだい [経済問題]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top