Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Economic balance” Tìm theo Từ (255) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (255 Kết quả)

  • n しため [下目]
  • n てんじょう [殿上] てんじょうのま [殿上の間]
  • n よこめ [横目]
  • n きゅうてい [宮庭]
  • n とくようびん [徳用瓶]
  • n かへいけいざい [貨幣経済]
  • n ニューエコノミー
  • n げでん [下殿]
"
  • n さんが [参賀]
  • n ごしょ [ご所] ごしょ [御所]
  • n こうぐう [皇宮]
  • adj-na,n けんそ [倹素]
  • Mục lục 1 n,abbr 1.1 きょう [香] 2 n 2.1 やり [槍] n,abbr きょう [香] n やり [槍]
  • n けいきかいぜんさく [景気改善策]
  • n ねんぴきじゅん [燃費基準]
  • n せかいけいざい [世界経済]
  • n ちょうじり [帳尻]
  • n こうぎょうしゅどうがたけいざい [工業主導型経済]
  • n,vs ていめい [低迷]
  • Mục lục 1 n 1.1 ていけつ [帝欠] 2 oK,n 2.1 ていけつ [帝闕] n ていけつ [帝欠] oK,n ていけつ [帝闕]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top