Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “FOR NEXT loop” Tìm theo Từ (3.735) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.735 Kết quả)

  • n りんせん [臨戦]
  • n,vs ききゅう [希求]
  • adj,exp ちがいない [違い無い] ちがいない [違いない]
  • adv かりに [仮に] たとえば [例えば]
  • n りえきもくてきのために [利益目的のために]
"
  • n りゃくして [略して]
  • adj のぞましい [望ましい]
  • n,vs さいそく [催促]
  • adj こいしい [恋しい]
  • n,vs こおどり [小躍り] こおどり [小踊り]
  • n なんとはなしに [何とは無しに]
  • n じかよう [自家用]
  • n どうわげき [童話劇]
  • n,uk おぜん [お膳]
  • n のりこしりょうきん [乗り越し料金]
  • n かしいしょう [貸し衣装]
  • n ほてん [補填]
  • n じよう [自用]
  • n あきま [空間] あきま [空き間]
  • n さしでぐち [差し出口]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top